Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敷設 ふせつ
sự xây dựng (đường xá).
敷島 しきしま
Tên gọi cổ của Nhật Bản
夏座敷 なつざしき
Phòng khách mùa hè
敷設船 ふせつせん
Tàu chuyên dụng lắp đặt thiết bị dưới nước
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
設置型 せっちかた
loại lắp đặt