夏学期
なつがっき「HẠ HỌC KÌ」
☆ Danh từ
Kì học mùa hè

夏学期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夏学期
夏期学校 かきがっこう
lớp hè
夏期大学 かきだいがく
trường cao đẳng, ĐH học vào mùa hè
夏期 かき
mùa hè; hè
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
夏期手当 かきてあて
tiền thưởng vào mùa hè.
夏期休暇 かききゅうか
kỳ nghỉ mùa hè; những kỳ nghỉ hè
夏期時間 かきじかん
thời gian kéo dài giờ làm việc ban ngày