Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
期間限定 きかんげんてい
Thời gian giới hạn
予定期限 よていきげん
ngày tháng đích
夏期 かき
mùa hè; hè
定期船条件 ていきせんじょうけん
điều khoản tàu chợ.
期限 きげん
giới hạn
事件 じけん
đương sự