Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夏本番 なつほんばん
midsummer, height of summer
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
夏休み なつやすみ
nghỉ hè.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
さしあみ
gill net
さであみ
dip net