Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夏緑樹林 かりょくじゅりん なつみどりじゅりん
mùa hè xanh lục rừng
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
夏い なつい
cái nóng của mùa hè
夏 か げ なつ
hạ
樹 じゅ
cây cổ thụ
毎夏 まいなつ
mỗi mùa hè
夏痩
sự giảm cân trong mùa hè (do cái nóng của mùa hè)