Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏目みな美
マス目 マス目
chỗ trống
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
夏休み なつやすみ
nghỉ hè.
夏目漱石 なつめそうせき
Tên của nhà văn được in hình trong tờ 1 sên
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
美しい目 うつくしいめ
mắt xanh.