Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏目吉信
マス目 マス目
chỗ trống
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
夏目漱石 なつめそうせき
Tên của nhà văn được in hình trong tờ 1 sên
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF