Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏目漱石の妻
夏目漱石 なつめそうせき
Tên của nhà văn được in hình trong tờ 1 sên
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
漱石枕流 そうせきちんりゅう
Không thừa nhận lỗi lầm của mình, nói ngụy biện, vòng vo để chối lỗi.
枕流漱石 ちんりゅうそうせき
sore loser stubbornly refusing to admit being wrong and adhering to the far-fetched argument
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.