Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夕べ ゆうべ
buổi chiều, buổi tối, tối đêm
春の夕べ はるのゆうべ
đêm xuân
春の夕 はるのゆう
chiều tối mùa xuân
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
朝夕の行 あさゆうのぎょう あさゆうのくだり
dịch vụ cho cả buổi sáng lẫn buổi tối
ダビデの星 ダビデのほし ダヴィデのほし
ngôi sao David
春の星 はるのほし
sao trong đêm xuân