薄暮時
はくぼじ「BẠC MỘ THÌ」
Lúc hoàng hôn

薄暮時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薄暮時
薄暮 はくぼ
chạng vạng
薄暮れ うすぐれ
chạng vạng
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
暮れ暮れ くれぐれ
lúc mặt trời lặn, hoàng hôn
薄 うす すすき ススキ
ánh sáng (e.g. có màu)
暮雪 ぼせつ
tuyết rơi lúc trời chạng vạng; cảnh tuyết phủ lúc chiều hôm, cảnh tyuết rơi lúc chiều hôm
暮方 くれがた
buổi chiều, buổi tối, tối đêm, lúc xế bóng