夕立
ゆうだち「TỊCH LẬP」
☆ Danh từ
Cơn mưa rào ban đêm.

夕立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夕立
夕立ち ゆうだち
vòi tắm (trận mưa) buổi tối (thình lình) (mưa)
夕立にあう ゆうだちにあう
gặp mưa rào (thường vào độ chiều hè)
夕立ちに会う ゆうだちにあう
bị dính mưa
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.