Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夕陽 ゆうひ
mặt trời lặn; chiều tà, chiều tối
太陽が沈む たいようがしずむ
mặt trời lặn.
泣き沈む なきしずむ
khóc nức khóc nở
沈む しずむ
buồn bã; đau khổ; chìm đắm; đắm mình
太陽が西に沈む たいようがにしにしずむ
mặt trời lặn ở hướng tây
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
陰と陽 いんとよう かげとひ
âm và dương
水に沈む みずにしずむ
hụp.