Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夕顔 ゆうがお
cúc bạch
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
地歌 じうた
một (kiểu (của)) bài hát người
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
地蔵顔 じぞうがお
mặt tròn và dịu dàng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.