Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夕食ばんざい
夕食 ゆうしょく
bữa chiều
夕食時 ゆうしょくじ
giờ ăn tối
夕食後 ゆうしょくご
sau bữa ăn tối
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
夕食抜き ゆうしょくぬき
mà không có bữa ăn tối
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.