外に行く
そとにいく「NGOẠI HÀNH」
☆ Cụm từ
Đi ra ngoài
外に行く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外に行く
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
嫁に行く よめにいく よめにゆく
lấy chồng.
見に行く みにいく
đi xem, đi để xem
前に行く まえにいく
đi trước.
後に行く あとにいく
đi sau.
先に行く さきにいく
đi trước.