見に行く
みにいく「KIẾN HÀNH」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -iku/yuku
Đi xem, đi để xem

Bảng chia động từ của 見に行く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見に行く/みにいくく |
Quá khứ (た) | 見に行った |
Phủ định (未然) | 見に行かない |
Lịch sự (丁寧) | 見に行きます |
te (て) | 見に行って |
Khả năng (可能) | 見に行ける |
Thụ động (受身) | 見に行かれる |
Sai khiến (使役) | 見に行かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見に行く |
Điều kiện (条件) | 見に行けば |
Mệnh lệnh (命令) | 見に行け |
Ý chí (意向) | 見に行こう |
Cấm chỉ(禁止) | 見に行くな |