外交家
がいこうか「NGOẠI GIAO GIA」
☆ Danh từ
Nhà ngoại giao

外交家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外交家
外交 がいこう
ngoại giao; sự ngoại giao
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
交際家 こうさいか
người có khả năng giao tiếp.
社交家 しゃこうか
người xe ngựa không có mui