Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外交青書
外交文書 がいこうぶんしょ
công văn ngoại giao; công hàm
青書 せいしょ
sách xanh (báo cáo của nghị viện hay hội đồng tư vấn Hoàng gia ở Anh)
外交 がいこう
ngoại giao; sự ngoại giao
外書 がいしょ そとしょ
kinh sách bên ngoài (không phải phật giáo)
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion