Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
税務署 ぜいむしょ
phòng thuế
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
税務 ぜいむ
thuế vụ.
外税 そとぜい
giá không bao gồm thuế
外務 がいむ
công việc ngoại giao; sự ngoại giao
税務課 ぜいむか
thuế khoá.
税務官 ぜいむかん
một viên chức thuế; một sĩ quan lợi tức
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.