外信部
がいしんぶ「NGOẠI TÍN BỘ」
☆ Danh từ
Bàn tin tức nước ngoài

外信部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外信部
外信 がいしん
điện tín từ nước ngoài gửi về
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外部 がいぶ
bên ngoài
部外 ぶがい
bên ngoài phòng ban; bên ngoài nội bộ
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.