Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外光派
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
外光 がいこう
ánh sáng bên ngoài
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
海外派兵 かいがいはへい
quân phái ra nước ngoài
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.