Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外国人参政権裁判
外国人参政権 がいこくじんさんせいけん
quyền bỏ phiếu cho người nước ngoài
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁判権 さいばんけん
quyền phê phán.
婦人参政権 ふじんさんせいけん
chính quyền có phụ nữ tham dự.
参政権 さんせいけん
quyền bầu cử
裁判人 さいばんにん さいばんじん
xét đoán
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
独裁政権 どくさいせいけん
chế độ độc tài; nền chuyên chính