Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外国人居留地
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
居留地 きょりゅうち
đất cư trú tại nước ngoài; nơi cư trú
滞留外国人 たいりゅうがいこくじん
ngoại kiều.
在留外国人 ざいりゅうがいこくじん
cư dân nước ngoài
外国人留学生 がいこくじんりゅうがくせい
du học sinh nước ngoài
外国人 がいこくじん
ngoại nhân
共同居留地 きょうどうきょりゅうち
khu cư trú chung
居留 きょりゅう
sự cư ngụ; cư trú