Các từ liên quan tới 外国人技能実習機構
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
機能学習 きのうがくしゅう
học nghề.
学習機能 がくしゅうきのう
máy hướng dẫn học
外国人 がいこくじん
ngoại nhân
実行機能 じっこうきのう
chức năng điều hành