Các từ liên quan tới 外国人漁業の規制に関する法律
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
外国法人 がいこくほうじん
công ty nước ngoài
漁業法 ぎょぎょうほう
luật đánh bắt thủy hải sản
法規制 ほうきせい
quy định pháp luật
法律制度 ほうりつせいど
pháp chế.
従業員規律 じゅーぎょーいんきりつ
kỷ luật nhân viên
規律 きりつ
luật