Kết quả tra cứu 委員会に諮る
Các từ liên quan tới 委員会に諮る
委員会に諮る
いいんかいにはかる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Đệ trình (một kế hoạch) lên một ủy ban để xem xét

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 委員会に諮る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 委員会に諮る/いいんかいにはかるる |
Quá khứ (た) | 委員会に諮った |
Phủ định (未然) | 委員会に諮らない |
Lịch sự (丁寧) | 委員会に諮ります |
te (て) | 委員会に諮って |
Khả năng (可能) | 委員会に諮れる |
Thụ động (受身) | 委員会に諮られる |
Sai khiến (使役) | 委員会に諮らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 委員会に諮られる |
Điều kiện (条件) | 委員会に諮れば |
Mệnh lệnh (命令) | 委員会に諮れ |
Ý chí (意向) | 委員会に諮ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 委員会に諮るな |