契約者
けいやくしゃ「KHẾ ƯỚC GIẢ」
☆ Danh từ
Người ký kết hợp đồng; bên ký kết hợp đồng

契約者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 契約者
契約者回線 けいやくしゃかいせん
đường đăng ký
担保契約者 たんぽけいやくしゃ
người cầm cố.
保険契約者 ほけんけいやくしゃ
bên mua bảo hiểm
外国契約者金 がいこくけいやくしゃきん
Thuế nhà thầu
生命保険契約者保護機構 せーめーほけんけーやくしゃほごきこー
cơ chế bảo vệ chủ hợp đồng bảo hiểm nhân thọ của nhật bản
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).