Các từ liên quan tới 外科医・夏目三四郎
外科医 げかい
nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật, sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y
脳外科医 のうげかい
(y học) nhà giải phẫu thần kinh
三夏 さんか
3 tháng hè (tháng 4,5,6)
外郎 ういろう
một kiểu kẹo làm từ gạo - bột
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
医科 いか
y khoa; y học; khoa y
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên