Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外科医有森冴子
外科医 げかい
nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật, sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y
脳外科医 のうげかい
(y học) nhà giải phẫu thần kinh
医科 いか
y khoa; y học; khoa y
脳神経外科医 のうしんけいげかい
ngoại khoa thần kinh não
医科歯科 いかしか
ngành y và nha
外科 げか
ngoại khoa; khoa
冴 さえ
(thì) sáng sủa(thì) sáng sủa(thì) lạnh(thì) (có) kỹ năng
医科研 いかけん
viện nghiên cứu y khoa