Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外科医柊又三郎
外科医 げかい
nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật, sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y
脳外科医 のうげかい
(y học) nhà giải phẫu thần kinh
柊 ひいらぎ ひらぎ ヒイラギ
cây nhựa ruồi
外郎 ういろう
một kiểu kẹo làm từ gạo - bột
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
又四郎尺 またしろうじゃく
Matajirou shaku (approx. 30.26 cm)
三つ又 みつまた
3 có ngạnh phân nhánh
医科 いか
y khoa; y học; khoa y