Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外記政
外政 がいせい
foreign policy, diplomatic affairs
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
外交政策 がいこうせいさく
chính sách ngoại giao
対外政策 たいがいせいさく
chính sách đối ngoại.
外部記憶 がいぶきおく
bộ trữ ngoài
外人記者 がいじんきしゃ
phóng viên nước ngoài