外交政策
がいこうせいさく「NGOẠI GIAO CHÁNH SÁCH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chính sách ngoại giao
〜に
関
する
外交政策
を
確立
する
Xây dựng chính sách ngoại giao liên quan tới 〜
外交政策
の
業績
Thành tích của chính sách ngoại giao
国
の
外交政策
に
反映
している
Phản ánh chính sách ngoại giao của đất nước

外交政策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外交政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
対外政策 たいがいせいさく
chính sách đối ngoại.
政策 せいさく
chánh sách
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
政策学 せいさくがく
sự nghiên cứu chính sách
インフレ政策 インフレせいさく
chính sách lạm phát
リフレ政策 リフレせーさく
chính sách tăng phát
外政 がいせい
foreign policy, diplomatic affairs