外輪
がいりん そとわ「NGOẠI LUÂN」
☆ Danh từ
Bánh ngoại.

外輪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外輪
外輪鍋 がいりんなべ
chảo xào (nồi nông có hai tay cầm để đựng đồ ăn phương tây)
外輪山 がいりんざん
vòng phía ngoài miệng núi lửa
外輪船 がいりんせん
tàu guồng (chạy bằng hơi nước, thường chạy trên sông hồ cạn...)
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).