Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
外輪 がいりん そとわ
bánh ngoại.
船外 せんがい
bên ngoài tàu
火輪船 かりんせん
paddle steamer
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外輪鍋 がいりんなべ
chảo xào (nồi nông có hai tay cầm để đựng đồ ăn phương tây)
外輪山 がいりんざん
vòng phía ngoài miệng núi lửa
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.