外部型
がいぶがた「NGOẠI BỘ HÌNH」
☆ Danh từ
Kiểu ngoài

外部型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外部型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外部 がいぶ
bên ngoài
部外 ぶがい
bên ngoài phòng ban; bên ngoài nội bộ
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp