Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
外部記憶装置 がいぶきおくそうち
lưu trữ ngoài
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
外装 がいそう
hộp bên ngoài
顎外牽引装置 がくがいけんいんそーち
thiết bị kéo ngoài hàm
内部記憶装置 ないぶきおくそうち
thiết bị lưu trữ nội bộ
部外 ぶがい
bên ngoài phòng ban; bên ngoài nội bộ
外部 がいぶ
bên ngoài