外需関連株
がいじゅかんれんかぶ
Cổ phiếu liên quan đến nhu cầu nước ngoài
Cổ phiếu trong các ngành thu lợi nhuận chủ yếu từ xuất khẩu và doanh nghiệp nước ngoài
外需関連株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外需関連株
内需関連株 ないじゅかんれんかぶ
nguồn cầu trong nước liên quan đến chứng khoán
外需 がいじゅ
nhu cầu tiêu thụ hàng hóa ở nước ngoài, nhu cầu tiêu thụ ngoài nước
消費関連株 しょーひかんれんかぶ
cổ phiếu tiêu dùng
株式関連債 かぶしきかんれんさい
trái phiếu liên quan đến cổ phiếu
市況関連株 しきょうかんれんかぶ
cổ phiếu chu kỳ
輸出関連株 ゆしゅつかんれんかぶ
có liên quan xuất khẩu chia sẻ
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.