市況関連株
しきょうかんれんかぶ
Cổ phiếu chu kỳ
Cổ phiếu có tính chu kì
市況関連株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市況関連株
消費関連株 しょーひかんれんかぶ
cổ phiếu tiêu dùng
株式関連債 かぶしきかんれんさい
trái phiếu liên quan đến cổ phiếu
内需関連株 ないじゅかんれんかぶ
nguồn cầu trong nước liên quan đến chứng khoán
外需関連株 がいじゅかんれんかぶ
cổ phiếu liên quan đến nhu cầu nước ngoài
輸出関連株 ゆしゅつかんれんかぶ
có liên quan xuất khẩu chia sẻ
市況 しきょう
tình hình thị trường.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.