消費関連株
しょーひかんれんかぶ
Cổ phiếu tiêu dùng
Cổ phiếu liên quan đến người tiêu dùng
Cổ phiếu biến động theo tiêu dùng
消費関連株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消費関連株
消費関数 しょうひかんすう
hàm tiêu dùng
消費者関係 しょうひしゃかんけい
những quan hệ khách hàng
株式関連債 かぶしきかんれんさい
trái phiếu liên quan đến cổ phiếu
内需関連株 ないじゅかんれんかぶ
nguồn cầu trong nước liên quan đến chứng khoán
外需関連株 がいじゅかんれんかぶ
cổ phiếu liên quan đến nhu cầu nước ngoài
市況関連株 しきょうかんれんかぶ
cổ phiếu chu kỳ
輸出関連株 ゆしゅつかんれんかぶ
có liên quan xuất khẩu chia sẻ
費消 ひしょう
phí