外食産業
がいしょくさんぎょう「NGOẠI THỰC SẢN NGHIỆP」
☆ Danh từ
Ngành dịch vụ ăn uống

外食産業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外食産業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
食肉産業 しょくにくさんぎょー
công nghiệp chế biến thịt
外食事業 がいしょくじぎょう
restaurant industry, dining-out industry
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
産業 さんぎょう
công nghiệp