夫々 おっと々
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
多々 たた
rất nhiều; càng ngày càng
一妻多夫 いっさいたふ いちつまたおっと
tình trạng nhiều chồng
好評嘖々 こうひょうさくさく
việc nhận được rất nhiều lời khen ngợi
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.