Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多々納好夫
夫々 おっと々
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
多夫 たふ
polyandry
多々 たた
rất nhiều; càng ngày càng
一夫多妻 いっぷたさい
đa thê.
一妻多夫 いっさいたふ いちつまたおっと
tình trạng nhiều chồng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
好評嘖々 こうひょうさくさく
việc nhận được rất nhiều lời khen ngợi