多くの中から選ぶ
おおくのなかからえらぶ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
Lựa chọn từ nhiều thứ

Bảng chia động từ của 多くの中から選ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 多くの中から選ぶ/おおくのなかからえらぶぶ |
Quá khứ (た) | 多くの中から選んだ |
Phủ định (未然) | 多くの中から選ばない |
Lịch sự (丁寧) | 多くの中から選びます |
te (て) | 多くの中から選んで |
Khả năng (可能) | 多くの中から選べる |
Thụ động (受身) | 多くの中から選ばれる |
Sai khiến (使役) | 多くの中から選ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 多くの中から選ぶ |
Điều kiện (条件) | 多くの中から選べば |
Mệnh lệnh (命令) | 多くの中から選べ |
Ý chí (意向) | 多くの中から選ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 多くの中から選ぶな |