Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多元数
多元 たげん
kiêm nhiều chức vụ, có nhiều lộc thánh, có tính đa nguyên
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
多数 たすう
đa số; nhiều
数多 あまた すうた
nhiều; số nhiều; vô số
多元論 たげんろん
sự kiêm nhiều chức vị, sự có nhiều lộc thánh, thuyết đa nguyên
多次元 たじげん
nhiều chiều
多元的 たげんてき
đa nguyên