Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多元環
多元 たげん
kiêm nhiều chức vụ, có nhiều lộc thánh, có tính đa nguyên
元環境 もとかんきょう
Môi trường hiện tại
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
多元論 たげんろん
sự kiêm nhiều chức vị, sự có nhiều lộc thánh, thuyết đa nguyên
多次元 たじげん
nhiều chiều
多元的 たげんてき
đa nguyên
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.