多国間
たこくかん「ĐA QUỐC GIAN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Nhiều phía
Bao gồm nhiều nước; đa quốc gia, công ty kinh doanh ở nhiều nước khác nhau; công ty đa quốc gia

多国間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多国間
多国間協議 たこくかんきょうぎ
hội nghị nhiều phía; những sự điều đình nhiều phía
多国間協定 たこくかんきょうてい
hiệp định nhiều bên.
多国間遺産 たこくかんいさん
bù trừ nhiều bên.
多国間条約 たこくかんじょうやく
điều ước nhiều bên.
多国間主義 たこくかんしゅぎ
chủ nghĩa đa phương
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.