多国間条約
たこくかんじょうやく
Điều ước nhiều bên.

多国間条約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多国間条約
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
条約国 じょうやくこく
những nước ký hiệp ước.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
国際条約 こくさいじょうやく
điều ước quốc tế.
多国間 たこくかん
nhiều phía
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
条約加盟国 じょうやくかめいこく
những nước tham gia ký hiệp ước