多国間遺産
たこくかんいさん
Bù trừ nhiều bên.

多国間遺産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多国間遺産
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
多国間 たこくかん
nhiều phía
遺産 いさん
tài sản để lại; di sản
多産 たさん
sinh nhiều con; sản lượng cao
多国間協議 たこくかんきょうぎ
hội nghị nhiều phía; những sự điều đình nhiều phía
多国間協定 たこくかんきょうてい
hiệp định nhiều bên.
多国間条約 たこくかんじょうやく
điều ước nhiều bên.
多国間主義 たこくかんしゅぎ
chủ nghĩa đa phương