多国間遺産
たこくかんいさん
Bù trừ nhiều bên.

多国間遺産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多国間遺産
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
多国間 たこくかん
nhiều phía
遺産 いさん
tài sản để lại; di sản
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
多産 たさん
sinh nhiều con; sản lượng cao
多国間条約 たこくかんじょうやく
điều ước nhiều bên.
多国間協定 たこくかんきょうてい
hiệp định nhiều bên.
多国間協議 たこくかんきょうぎ
hội nghị nhiều phía; những sự điều đình nhiều phía