Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多型バベシア
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
バベシア属 バベシアぞく
chi babesia (ký sinh trùng)
牛バベシア うしバベシア
babesia bovis (ký sinh trùng)
バベシア症 バベシアしょー
bệnh babesiosis
多型 たけい
đa hình
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.