Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多層 たそう
nhiều lớp; đa tầng bậc
列車 れっしゃ
đoàn tàu
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít