Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
配位子 はいいし
phối tử (ligand)
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座位 ざ い
Thế ngồi
配位 はいい
sự phối hợp
配言済み 配言済み
đã gửi
配位数 はいいすー
số phối trí
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.